Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Sáp, nến (thường dùng để chỉ sáp ong hoặc vật liệu làm từ sáp), Wax, candle (often refers to beeswax or wax-made materials)., ①见“蜡”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 巤, 虫

Chinese meaning: ①见“蜡”。

Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong các cụm từ như 蠟烛 (nến) hoặc 蠟油 (sáp).

Example: 点蜡烛。

Example pinyin: diǎn là zhú 。

Tiếng Việt: Thắp nến.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáp, nến (thường dùng để chỉ sáp ong hoặc vật liệu làm từ sáp)

Wax, candle (often refers to beeswax or wax-made materials).

见“蜡”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蠟 (là) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung