Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: mǎng

Meanings: Rắn hổ mang lớn, thường được dùng trong các biểu tượng truyền thống Trung Quốc., Python or large snake, often used in traditional Chinese symbols., ①蟒袍的简称。[例]上面正居中,悬着荣、宁二祖遗像,皆是披蟒腰玉。——《红楼梦》。[合]蟒绣(又叫蟒衫,蟒服,蟒衣,即蟒袍;明、清时皇子、亲王、一品至七品官所穿,衣上用金线绣蟒,形状像龙,四爪。蟒数自八至五,按等级区别)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 莽, 虫

Chinese meaning: ①蟒袍的简称。[例]上面正居中,悬着荣、宁二祖遗像,皆是披蟒腰玉。——《红楼梦》。[合]蟒绣(又叫蟒衫,蟒服,蟒衣,即蟒袍;明、清时皇子、亲王、一品至七品官所穿,衣上用金线绣蟒,形状像龙,四爪。蟒数自八至五,按等级区别)。

Hán Việt reading: mãng

Grammar: Danh từ chỉ loài vật. Thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả hoặc liên quan đến các biểu tượng văn hóa.

Example: 这条蟒很大。

Example pinyin: zhè tiáo mǎng hěn dà 。

Tiếng Việt: Con rắn hổ mang này rất to.

mǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rắn hổ mang lớn, thường được dùng trong các biểu tượng truyền thống Trung Quốc.

mãng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Python or large snake, often used in traditional Chinese symbols.

蟒袍的简称。上面正居中,悬着荣、宁二祖遗像,皆是披蟒腰玉。——《红楼梦》。蟒绣(又叫蟒衫,蟒服,蟒衣,即蟒袍;明、清时皇子、亲王、一品至七品官所穿,衣上用金线绣蟒,形状像龙,四爪。蟒数自八至五,按等级区别)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蟒 (mǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung