Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蟊贼

Pinyin: máo zéi

Meanings: Name for pests that harm crops, metaphorically referring to thieves or harmful individuals., Tên gọi của sâu hại ngũ cốc, cũng có nghĩa bóng chỉ kẻ trộm cắp hoặc gây hại., ①吃禾苗的两种害虫。[例]去其螟螣,及其蟊贼。——《诗·小雅·瞻卬》。[例]我有蟊贼,岑君遏之。——《后汉书·岑彭传》。*②比喻危害国家或人民的人。[例]蟊贼内讧。——《诗·大雅·召旻》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 䖵, 矛, 戎, 贝

Chinese meaning: ①吃禾苗的两种害虫。[例]去其螟螣,及其蟊贼。——《诗·小雅·瞻卬》。[例]我有蟊贼,岑君遏之。——《后汉书·岑彭传》。*②比喻危害国家或人民的人。[例]蟊贼内讧。——《诗·大雅·召旻》。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, có thể mang nghĩa đen hoặc nghĩa bóng tuỳ ngữ cảnh.

Example: 农民们正在努力消灭田里的蟊贼。

Example pinyin: nóng mín men zhèng zài nǔ lì xiāo miè tián lǐ de máo zéi 。

Tiếng Việt: Nông dân đang cố gắng tiêu diệt sâu hại trong ruộng.

蟊贼
máo zéi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi của sâu hại ngũ cốc, cũng có nghĩa bóng chỉ kẻ trộm cắp hoặc gây hại.

Name for pests that harm crops, metaphorically referring to thieves or harmful individuals.

吃禾苗的两种害虫。去其螟螣,及其蟊贼。——《诗·小雅·瞻卬》。我有蟊贼,岑君遏之。——《后汉书·岑彭传》

比喻危害国家或人民的人。蟊贼内讧。——《诗·大雅·召旻》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...