Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Frog, an amphibious animal that usually lives in ponds and lakes., Ếch, một loài động vật lưỡng cư thường sống ở ao hồ., ①(蛤蟆)。[例]旁一蟆。——《聊斋志异·促织》。[合]蟆入草间;蟆更(虾蟆更的简称);蟆蝈(方言。即青蛙);蟆衣草(车前草的别名)

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 莫, 虫

Chinese meaning: ①(蛤蟆)。[例]旁一蟆。——《聊斋志异·促织》。[合]蟆入草间;蟆更(虾蟆更的简称);蟆蝈(方言。即青蛙);蟆衣草(车前草的别名)

Hán Việt reading:

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường đi kèm với các từ chỉ môi trường sống hoặc đặc điểm sinh học.

Example: 池塘里有很多蟆。

Example pinyin: chí táng lǐ yǒu hěn duō ma 。

Tiếng Việt: Trong ao hồ có rất nhiều ếch.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ếch, một loài động vật lưỡng cư thường sống ở ao hồ.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Frog, an amphibious animal that usually lives in ponds and lakes.

(蛤蟆)。旁一蟆。——《聊斋志异·促织》。蟆入草间;蟆更(虾蟆更的简称);蟆蝈(方言。即青蛙);蟆衣草(车前草的别名)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...