Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhé

Meanings: Hibernation, often refers to animals sleeping through the cold season., Ngủ đông, thường dùng để chỉ động vật ngủ qua mùa lạnh., ①见“蛰”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 執, 虫

Chinese meaning: ①见“蛰”。

Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường kết hợp với các từ chỉ mùa đông hoặc trạng thái nghỉ ngơi.

Example: 冬天到了,熊开始蟄伏。

Example pinyin: dōng tiān dào le , xióng kāi shǐ zhé fú 。

Tiếng Việt: Mùa đông đến, gấu bắt đầu ngủ đông.

zhé
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngủ đông, thường dùng để chỉ động vật ngủ qua mùa lạnh.

Hibernation, often refers to animals sleeping through the cold season.

见“蛰”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蟄 (zhé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung