Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蟃
Pinyin: wàn
Meanings: An ancient Chinese term for a small type of insect, rarely seen., Một loài sâu bọ nhỏ, hiếm gặp, tên gọi cổ trong tiếng Trung., ①(蟃蜒螟蛉。yàn)古书上说的一种兽。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①(蟃蜒螟蛉。yàn)古书上说的一种兽。
Grammar: Hiếm gặp, thường chỉ xuất hiện trong tài liệu cổ hoặc nghiên cứu ngôn ngữ.
Example: 这种古代昆虫现在已经很难见到。
Example pinyin: zhè zhǒng gǔ dài kūn chóng xiàn zài yǐ jīng hěn nán jiàn dào 。
Tiếng Việt: Loài côn trùng cổ đại này hiện nay rất khó thấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loài sâu bọ nhỏ, hiếm gặp, tên gọi cổ trong tiếng Trung.
Nghĩa phụ
English
An ancient Chinese term for a small type of insect, rarely seen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(蟃蜒螟蛉。yàn)古书上说的一种兽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!