Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 螽斯

Pinyin: zhōng sī

Meanings: Loài cào cào hoặc châu chấu, biểu tượng cho sự phồn thịnh và đông con nhiều cháu trong văn hóa Trung Quốc., Grasshopper or locust, symbolizing prosperity and having many offspring in Chinese culture., ①绿色或褐色昆虫,善跳跃,吃农作物。雄的前翅有发声器,颤动翅膀能发声。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 䖵, 冬, 其, 斤

Chinese meaning: ①绿色或褐色昆虫,善跳跃,吃农作物。雄的前翅有发声器,颤动翅膀能发声。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường mang tính biểu tượng trong văn hóa và thơ ca cổ đại.

Example: 在古代,人们常常把螽斯当作多子多福的象征。

Example pinyin: zài gǔ dài , rén men cháng cháng bǎ zhōng sī dàng zuò duō zǐ duō fú de xiàng zhēng 。

Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, người ta thường coi cào cào là biểu tượng của việc có nhiều con cái và phúc đức.

螽斯
zhōng sī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loài cào cào hoặc châu chấu, biểu tượng cho sự phồn thịnh và đông con nhiều cháu trong văn hóa Trung Quốc.

Grasshopper or locust, symbolizing prosperity and having many offspring in Chinese culture.

绿色或褐色昆虫,善跳跃,吃农作物。雄的前翅有发声器,颤动翅膀能发声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

螽斯 (zhōng sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung