Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 螽斯衍庆
Pinyin: zhōng sī yǎn qìng
Meanings: Biểu thị lời chúc gia đình đông con nhiều cháu, phát triển hưng thịnh., Phrase expressing wishes for a family with many children and grandchildren, thriving and prosperous., 螽斯昆虫名,产卵极多;衍延续;庆喜庆。旧时用于祝颂子孙众多。[出处]《诗经·周南·螽斯》“螽斯羽,诜诜兮。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 䖵, 冬, 其, 斤, 亍, 彳, 氵, 大, 广
Chinese meaning: 螽斯昆虫名,产卵极多;衍延续;庆喜庆。旧时用于祝颂子孙众多。[出处]《诗经·周南·螽斯》“螽斯羽,诜诜兮。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng trong những dịp lễ mừng hoặc chúc tụng.
Example: 婚礼上,大家祝愿新人“螽斯衍庆”。
Example pinyin: hūn lǐ shàng , dà jiā zhù yuàn xīn rén “ zhōng sī yǎn qìng ” 。
Tiếng Việt: Trong đám cưới, mọi người chúc đôi vợ chồng mới 'đông con nhiều cháu và phát đạt'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu thị lời chúc gia đình đông con nhiều cháu, phát triển hưng thịnh.
Nghĩa phụ
English
Phrase expressing wishes for a family with many children and grandchildren, thriving and prosperous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
螽斯昆虫名,产卵极多;衍延续;庆喜庆。旧时用于祝颂子孙众多。[出处]《诗经·周南·螽斯》“螽斯羽,诜诜兮。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế