Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 螼
Pinyin: qín
Meanings: Tên gọi của một loài sâu đất trong tiếng Trung cổ, không phổ biến ngày nay., An ancient Chinese term for a kind of earthworm, rarely used today., ①蚯蚓。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①蚯蚓。
Grammar: Từ hiếm gặp, thường chỉ xuất hiện trong văn bản cổ hoặc chuyên ngành lịch sử ngôn ngữ.
Example: 这种古老的叫法现在很少有人知道。
Example pinyin: zhè zhǒng gǔ lǎo de jiào fǎ xiàn zài hěn shǎo yǒu rén zhī dào 。
Tiếng Việt: Cách gọi cổ xưa này ngày nay ít người biết đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi của một loài sâu đất trong tiếng Trung cổ, không phổ biến ngày nay.
Nghĩa phụ
English
An ancient Chinese term for a kind of earthworm, rarely used today.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蚯蚓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!