Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lóu

Meanings: Con mối, một loại côn trùng nhỏ sống thành đàn và phá hoại gỗ., Termite, a small insect that lives in colonies and damages wood., ①见“蝼”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 婁, 虫

Chinese meaning: ①见“蝼”。

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường xuất hiện trong các câu nói về vấn đề bảo quản gỗ hoặc xây dựng.

Example: 这些木头被螻蛀坏了。

Example pinyin: zhè xiē mù tou bèi lóu zhù huài le 。

Tiếng Việt: Những khúc gỗ này bị mối ăn hỏng rồi.

lóu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con mối, một loại côn trùng nhỏ sống thành đàn và phá hoại gỗ.

Termite, a small insect that lives in colonies and damages wood.

见“蝼”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

螻 (lóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung