Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: luó

Meanings: Ốc (loài động vật thân mềm sống dưới nước)., Snail (a mollusk living underwater)., ①软体动物,体外包着锥形、纺锤形或椭圆形的硬壳,上有旋纹:螺蛳。田螺。海螺。螺号。螺钿。法螺(用海螺壳做成的佛教乐器)。*②像螺壳纹理的:螺纹。螺旋。螺钉。螺母。螺栓。螺髻(古代妇女似螺壳的发形)。*③同“脶”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 累, 虫

Chinese meaning: ①软体动物,体外包着锥形、纺锤形或椭圆形的硬壳,上有旋纹:螺蛳。田螺。海螺。螺号。螺钿。法螺(用海螺壳做成的佛教乐器)。*②像螺壳纹理的:螺纹。螺旋。螺钉。螺母。螺栓。螺髻(古代妇女似螺壳的发形)。*③同“脶”。

Hán Việt reading: loa

Grammar: Danh từ thông dụng, có thể sử dụng linh hoạt trong câu.

Example: 河里有很多螺。

Example pinyin: hé lǐ yǒu hěn duō luó 。

Tiếng Việt: Trong sông có rất nhiều ốc.

luó
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ốc (loài động vật thân mềm sống dưới nước).

loa

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Snail (a mollusk living underwater).

软体动物,体外包着锥形、纺锤形或椭圆形的硬壳,上有旋纹

螺蛳。田螺。海螺。螺号。螺钿。法螺(用海螺壳做成的佛教乐器)

像螺壳纹理的

螺纹。螺旋。螺钉。螺母。螺栓。螺髻(古代妇女似螺壳的发形)

同“脶”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...