Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 螺线

Pinyin: luó xiàn

Meanings: Spiral line, often used in mathematics and physics., Đường xoắn ốc, thường dùng trong toán học và vật lý., ①螺旋体的一圈或线圈。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 累, 虫, 戋, 纟

Chinese meaning: ①螺旋体的一圈或线圈。

Grammar: Dùng như danh từ, đi kèm với các tính từ mô tả hình dáng hoặc thuộc tính của đường xoắn ốc.

Example: 这个图形是一个完美的螺线。

Example pinyin: zhè ge tú xíng shì yí gè wán měi de luó xiàn 。

Tiếng Việt: Hình này là một đường xoắn ốc hoàn hảo.

螺线
luó xiàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường xoắn ốc, thường dùng trong toán học và vật lý.

Spiral line, often used in mathematics and physics.

螺旋体的一圈或线圈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

螺线 (luó xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung