Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 螺纹
Pinyin: luó wén
Meanings: Thread or spiral groove on the surface of objects such as screws., Ren hoặc đường xoắn ốc trên bề mặt của một vật thể như đinh vít, ốc vít., ①手指上或脚趾上的纹理。*②机件上制成的螺旋线形的凸棱。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 累, 虫, 文, 纟
Chinese meaning: ①手指上或脚趾上的纹理。*②机件上制成的螺旋线形的凸棱。
Grammar: Thường được dùng làm danh từ để chỉ phần ren của các loại ốc vít. Có thể đứng trước hoặc sau trong cụm từ.
Example: 这颗螺丝的螺纹很细致。
Example pinyin: zhè kē luó sī de luó wén hěn xì zhì 。
Tiếng Việt: Ren của con ốc vít này rất mịn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ren hoặc đường xoắn ốc trên bề mặt của một vật thể như đinh vít, ốc vít.
Nghĩa phụ
English
Thread or spiral groove on the surface of objects such as screws.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
手指上或脚趾上的纹理
机件上制成的螺旋线形的凸棱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!