Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 螺母
Pinyin: luó mǔ
Meanings: Đai ốc (phụ kiện kim loại dùng để vặn chặt bulong)., Nut (metal component tightened onto a bolt)., ①与螺栓紧密相接的中空配件。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 累, 虫, 母
Chinese meaning: ①与螺栓紧密相接的中空配件。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lắp ráp hoặc sửa chữa.
Example: 需要用扳手拧紧螺母。
Example pinyin: xū yào yòng bān shǒu nǐng jǐn luó mǔ 。
Tiếng Việt: Cần dùng cờ-lê để siết chặt đai ốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đai ốc (phụ kiện kim loại dùng để vặn chặt bulong).
Nghĩa phụ
English
Nut (metal component tightened onto a bolt).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
与螺栓紧密相接的中空配件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!