Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 螺栓

Pinyin: luó shuān

Meanings: Bolt (metal component used to secure parts together)., Bulong (chi tiết kim loại dùng để cố định các bộ phận)., ①圆柱形金属杆周围有凹凸螺旋的机件,与螺母配套使用。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 累, 虫, 全, 木

Chinese meaning: ①圆柱形金属杆周围有凹凸螺旋的机件,与螺母配套使用。

Grammar: Danh từ kỹ thuật, thường đi kèm với động từ như 'kiểm tra', 'vặn chặt'...

Example: 请检查一下螺栓是否松动。

Example pinyin: qǐng jiǎn chá yí xià luó shuān shì fǒu sōng dòng 。

Tiếng Việt: Hãy kiểm tra xem bulong có bị lỏng không.

螺栓
luó shuān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bulong (chi tiết kim loại dùng để cố định các bộ phận).

Bolt (metal component used to secure parts together).

圆柱形金属杆周围有凹凸螺旋的机件,与螺母配套使用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...