Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 螺杆

Pinyin: luó gǎn

Meanings: Thanh vít (phần thân dài của vít)., Screw shaft (long body part of a screw)., ①外表面切有螺旋槽的圆柱或者切有锥面螺旋槽的圆锥。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 累, 虫, 干, 木

Chinese meaning: ①外表面切有螺旋槽的圆柱或者切有锥面螺旋槽的圆锥。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật.

Example: 机器上的螺杆需要润滑。

Example pinyin: jī qì shàng de luó gǎn xū yào rùn huá 。

Tiếng Việt: Thanh vít trên máy cần được bôi trơn.

螺杆
luó gǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh vít (phần thân dài của vít).

Screw shaft (long body part of a screw).

外表面切有螺旋槽的圆柱或者切有锥面螺旋槽的圆锥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

螺杆 (luó gǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung