Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 螳螂拒辙

Pinyin: táng láng jù zhé

Meanings: Tương tự '螳臂当辙', ý nói chống lại nhưng rất yếu ớt và vô ích., Similar to '螳臂当辙', it means resisting but very weakly and futilely., 犹螳臂当车。比喻做力量做不到的事情,必然失败。[出处]唐·刘知幾《史通·载文》“乃其申诰誓,降移檄,便称其智昏菽麦,识昧玄黄,列宅建都若鹪鹩之巢苇,临戎贾勇犹螳臂之拒辙。此所谓厚颜也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 54

Radicals: 堂, 虫, 郎, 巨, 扌, 攵, 育, 车

Chinese meaning: 犹螳臂当车。比喻做力量做不到的事情,必然失败。[出处]唐·刘知幾《史通·载文》“乃其申诰誓,降移檄,便称其智昏菽麦,识昧玄黄,列宅建都若鹪鹩之巢苇,临戎贾勇犹螳臂之拒辙。此所谓厚颜也。”

Grammar: Được dùng trong văn cảnh miêu tả sự kháng cự yếu đuối trước một sức mạnh lớn.

Example: 他的努力就像螳螂拒辙,根本无济于事。

Example pinyin: tā de nǔ lì jiù xiàng táng láng jù zhé , gēn běn wú jì yú shì 。

Tiếng Việt: Nỗ lực của anh ta giống như 'bọ ngựa chống bánh xe', hoàn toàn vô ích.

螳螂拒辙
táng láng jù zhé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự '螳臂当辙', ý nói chống lại nhưng rất yếu ớt và vô ích.

Similar to '螳臂当辙', it means resisting but very weakly and futilely.

犹螳臂当车。比喻做力量做不到的事情,必然失败。[出处]唐·刘知幾《史通·载文》“乃其申诰誓,降移檄,便称其智昏菽麦,识昧玄黄,列宅建都若鹪鹩之巢苇,临戎贾勇犹螳臂之拒辙。此所谓厚颜也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

螳螂拒辙 (táng láng jù zhé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung