Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 螳臂当辙
Pinyin: táng bì dāng zhé
Meanings: Refers to someone who is rebellious or self-righteous, confronting something much larger than themselves (like a mantis trying to stop a cartwheel)., Chỉ sự ngỗ ngược hoặc tự cho mình là đúng, đối đầu với điều lớn lao hơn mình (như con bọ ngựa dùng tay cản bánh xe)., 比喻自不量力,招致失败。同螳臂当车”。[出处]明·蒋一葵《长安客话·斗促织》“螳臂当辙横,怒蛙致凭轼。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 56
Radicals: 堂, 虫, 月, 辟, ⺌, 彐, 攵, 育, 车
Chinese meaning: 比喻自不量力,招致失败。同螳臂当车”。[出处]明·蒋一葵《长安客话·斗促织》“螳臂当辙横,怒蛙致凭轼。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn cảnh miêu tả sự ngây thơ hoặc kiêu ngạo của một người khi đương đầu với một lực lượng mạnh mẽ hơn.
Example: 他螳臂当辙,试图阻止公司的合并计划。
Example pinyin: tā táng bì dāng zhé , shì tú zǔ zhǐ gōng sī de hé bìng jì huà 。
Tiếng Việt: Anh ta hành động như 'con bọ ngựa cản bánh xe', cố gắng ngăn chặn kế hoạch sáp nhập công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự ngỗ ngược hoặc tự cho mình là đúng, đối đầu với điều lớn lao hơn mình (như con bọ ngựa dùng tay cản bánh xe).
Nghĩa phụ
English
Refers to someone who is rebellious or self-righteous, confronting something much larger than themselves (like a mantis trying to stop a cartwheel).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻自不量力,招致失败。同螳臂当车”。[出处]明·蒋一葵《长安客话·斗促织》“螳臂当辙横,怒蛙致凭轼。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế