Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 螳臂当车

Pinyin: táng bì dāng chē

Meanings: Attempting to stop a moving chariot with one's arms; overestimating one's abilities., Muốn chống lại điều gì vượt quá khả năng, 比喻为了顾全大局而忍痛牺牲局部。[出处]《史记·田儋列传》“蝮螫手则斩手,螫足则斩足∥干?为害于身也。”[例]王旅未接,死亡交急,遂求援关中,自救目前。臣既不安于高氏,岂见客于宇文!但~,事不得已,本图为国,愿不赐咎!——《资治通鉴·梁武帝太清元年》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 堂, 虫, 月, 辟, ⺌, 彐, 车

Chinese meaning: 比喻为了顾全大局而忍痛牺牲局部。[出处]《史记·田儋列传》“蝮螫手则斩手,螫足则斩足∥干?为害于身也。”[例]王旅未接,死亡交急,遂求援关中,自救目前。臣既不安于高氏,岂见客于宇文!但~,事不得已,本图为国,愿不赐咎!——《资治通鉴·梁武帝太清元年》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, diễn đạt sự ngu muội hoặc sai lầm khi đánh giá sức mạnh bản thân.

Example: 他的行为简直是螳臂当车。

Example pinyin: tā de xíng wéi jiǎn zhí shì táng bì dāng chē 。

Tiếng Việt: Hành động của anh ta quả thật là muốn chống lại điều không thể.

螳臂当车
táng bì dāng chē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Muốn chống lại điều gì vượt quá khả năng

Attempting to stop a moving chariot with one's arms; overestimating one's abilities.

比喻为了顾全大局而忍痛牺牲局部。[出处]《史记·田儋列传》“蝮螫手则斩手,螫足则斩足∥干?为害于身也。”[例]王旅未接,死亡交急,遂求援关中,自救目前。臣既不安于高氏,岂见客于宇文!但~,事不得已,本图为国,愿不赐咎!——《资治通鉴·梁武帝太清元年》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

螳臂当车 (táng bì dāng chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung