Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 螭
Pinyin: chī
Meanings: Hornless dragon (from Chinese mythology)., Rồng không sừng (trong thần thoại Trung Quốc), ①(螪何)古书上说的一种虫。亦作“螪蚵”。*②蜥蜴类动物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 离, 虫
Chinese meaning: ①(螪何)古书上说的一种虫。亦作“螪蚵”。*②蜥蜴类动物。
Hán Việt reading: li
Grammar: Danh từ chỉ sinh vật huyền thoại, thường xuất hiện trong văn hóa và nghệ thuật Trung Hoa.
Example: 古建筑上雕刻着螭的图案。
Example pinyin: gǔ jiàn zhù shàng diāo kè zhe chī de tú àn 。
Tiếng Việt: Trên các công trình cổ có khắc hình rồng không sừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rồng không sừng (trong thần thoại Trung Quốc)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
li
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Hornless dragon (from Chinese mythology).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(螪何)古书上说的一种虫。亦作“螪蚵”
蜥蜴类动物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!