Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 螣
Pinyin: tè
Meanings: Flying snake (mythological creature)., Rắn bay (trong thần thoại), ①(螣蛇)古代传说中一种能飞的蛇。亦作“腾蛇”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 䖭, 月
Chinese meaning: ①(螣蛇)古代传说中一种能飞的蛇。亦作“腾蛇”。
Hán Việt reading: đằng
Grammar: Danh từ chỉ sinh vật trong thần thoại, thường ít sử dụng trong đời sống hàng ngày.
Example: 传说中的螣蛇能飞。
Example pinyin: chuán shuō zhōng de téng shé néng fēi 。
Tiếng Việt: Rắn bay trong truyền thuyết có thể bay được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rắn bay (trong thần thoại)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đằng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Flying snake (mythological creature).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(螣蛇)古代传说中一种能飞的蛇。亦作“腾蛇”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!