Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 螣蛇

Pinyin: téng shé

Meanings: Flying snake (from Chinese mythology)., Rắn bay (trong thần thoại Trung Quốc), ①也作“腾蛇”。古书上说的能飞的蛇。[例]螣蛇无足而飞。——《荀子·劝学》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 䖭, 月, 它, 虫

Chinese meaning: ①也作“腾蛇”。古书上说的能飞的蛇。[例]螣蛇无足而飞。——《荀子·劝学》。

Grammar: Ghép từ danh từ, mang tính chất huyền thoại và hiếm gặp trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 螣蛇是古代神话中的一种生物。

Example pinyin: téng shé shì gǔ dài shén huà zhōng de yì zhǒng shēng wù 。

Tiếng Việt: Rắn bay là một sinh vật trong thần thoại cổ đại.

螣蛇 - téng shé
螣蛇
téng shé

📷 Màu đen và vàng của Praya Nark hoặc Naga trong đền thờ Thái Lan với bầu trời đầy màu sắc và hiệu ứng pháo sáng mặt trời vào thời gian mặt trời mọc, Praya Nark hoặc Naga là con rắn hoặc rồng rắn tuy�

螣蛇
téng shé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rắn bay (trong thần thoại Trung Quốc)

Flying snake (from Chinese mythology).

也作“腾蛇”。古书上说的能飞的蛇。螣蛇无足而飞。——《荀子·劝学》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...