Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yíng

Meanings: Đom đóm, Firefly., ①见“萤”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 虫, 𤇾

Chinese meaning: ①见“萤”。

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường xuất hiện trong các câu văn miêu tả thiên nhiên.

Example: 夏夜的萤火虫很漂亮。

Example pinyin: xià yè de yíng huǒ chóng hěn piào liang 。

Tiếng Việt: Đom đóm vào đêm hè rất đẹp.

yíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đom đóm

Firefly.

见“萤”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...