Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yíng

Meanings: Ruồi (côn trùng), Fly (insect)., ①古同“蚊”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“蚊”。

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường dùng để chỉ các loài ruồi thông thường.

Example: 桌上有一只苍蝇。

Example pinyin: zhuō shàng yǒu yì zhī cāng yíng 。

Tiếng Việt: Trên bàn có một con ruồi.

yíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ruồi (côn trùng)

Fly (insect).

古同“蚊”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...