Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 螟蛉
Pinyin: míng líng
Meanings: Rice pest larva., Sâu hại lúa, ①《诗经·小雅·小宛》:“螟蛉有子,蜾赢负之。”螟蛉是一种绿色小虫,蜾赢是一种寄生蜂。蜾赢常捕捉螟蛉存放在窝里,产卵在它们身体里,卵孵化后就拿螟蛉作食物。古人误认为蜾赢不产子,喂养螟蛉为子,因此用“螟蛉”比喻义子。[例]周侗年迈,巴不得将平生一十八般武艺,尽心传授与螟蛉之子。——《说岳全传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 冥, 虫, 令
Chinese meaning: ①《诗经·小雅·小宛》:“螟蛉有子,蜾赢负之。”螟蛉是一种绿色小虫,蜾赢是一种寄生蜂。蜾赢常捕捉螟蛉存放在窝里,产卵在它们身体里,卵孵化后就拿螟蛉作食物。古人误认为蜾赢不产子,喂养螟蛉为子,因此用“螟蛉”比喻义子。[例]周侗年迈,巴不得将平生一十八般武艺,尽心传授与螟蛉之子。——《说岳全传》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong văn cảnh nông nghiệp hoặc liên quan đến mùa màng.
Example: 田里的螟蛉很多。
Example pinyin: tián lǐ de míng líng hěn duō 。
Tiếng Việt: Trong ruộng có rất nhiều sâu hại lúa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sâu hại lúa
Nghĩa phụ
English
Rice pest larva.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“螟蛉有子,蜾赢负之。”螟蛉是一种绿色小虫,蜾赢是一种寄生蜂。蜾赢常捕捉螟蛉存放在窝里,产卵在它们身体里,卵孵化后就拿螟蛉作食物。古人误认为蜾赢不产子,喂养螟蛉为子,因此用“螟蛉”比喻义子。周侗年迈,巴不得将平生一十八般武艺,尽心传授与螟蛉之子。——《说岳全传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!