Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 螞
Pinyin: mǎ
Meanings: Ant (insect)., Kiến (côn trùng), ①均见“蚂”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 虫, 馬
Chinese meaning: ①均见“蚂”。
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường dùng để chỉ loài côn trùng nhỏ bé sống thành đàn.
Example: 树上有只蚂蚁。
Example pinyin: shù shàng yǒu zhī mǎ yǐ 。
Tiếng Việt: Trên cây có một con kiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiến (côn trùng)
Nghĩa phụ
English
Ant (insect).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“蚂”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!