Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 融洽
Pinyin: róng qià
Meanings: Harmonious and friendly., Hòa hợp, thân thiện với nhau., ①感情或行动上一致。[例]干群关系很融洽。*②感情好,没有隔阂和抵触。[例]在这种兄弟间从来没有十分融洽的关系。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 虫, 鬲, 合, 氵
Chinese meaning: ①感情或行动上一致。[例]干群关系很融洽。*②感情好,没有隔阂和抵触。[例]在这种兄弟间从来没有十分融洽的关系。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 他们之间的关系非常融洽。
Example pinyin: tā men zhī jiān de guān xì fēi cháng róng qià 。
Tiếng Việt: Mối quan hệ giữa họ rất hòa hợp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hòa hợp, thân thiện với nhau.
Nghĩa phụ
English
Harmonious and friendly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
感情或行动上一致。干群关系很融洽
感情好,没有隔阂和抵触。在这种兄弟间从来没有十分融洽的关系
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!