Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 融化
Pinyin: róng huà
Meanings: Tan chảy (dùng cho băng, tuyết hoặc các chất rắn chuyển sang dạng lỏng khi gặp nhiệt)., Melt (used for ice, snow, or solids turning into liquid when heated)., ①变为液体。[例]冰淇淋在太阳下融化了。*②如冰、雪从冻结变为液态。[例]春天来了,小河里的冰融化了。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 虫, 鬲, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①变为液体。[例]冰淇淋在太阳下融化了。*②如冰、雪从冻结变为液态。[例]春天来了,小河里的冰融化了。
Example: 春天来了,冰雪开始融化。
Example pinyin: chūn tiān lái le , bīng xuě kāi shǐ róng huà 。
Tiếng Việt: Mùa xuân đến, băng tuyết bắt đầu tan chảy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tan chảy (dùng cho băng, tuyết hoặc các chất rắn chuyển sang dạng lỏng khi gặp nhiệt).
Nghĩa phụ
English
Melt (used for ice, snow, or solids turning into liquid when heated).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
变为液体。冰淇淋在太阳下融化了
如冰、雪从冻结变为液态。春天来了,小河里的冰融化了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!