Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 融入
Pinyin: róng rù
Meanings: Hòa nhập, kết hợp vào một tập thể, môi trường hoặc cộng đồng., To integrate or blend into a group, environment, or community.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 虫, 鬲, 入
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả quá trình thích nghi và trở thành một phần của tập thể hoặc xã hội. Ví dụ: 融入社会 (hòa nhập vào xã hội).
Example: 他很快就融入了新环境。
Example pinyin: tā hěn kuài jiù róng rù le xīn huán jìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhanh chóng hòa nhập vào môi trường mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hòa nhập, kết hợp vào một tập thể, môi trường hoặc cộng đồng.
Nghĩa phụ
English
To integrate or blend into a group, environment, or community.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!