Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dié

Meanings: Butterfly (commonly refers to the general butterfly species)., Bướm (thường dùng để chỉ loài bướm nói chung)., ①(蝭蟧)蝉。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 枼, 虫

Chinese meaning: ①(蝭蟧)蝉。

Hán Việt reading: điệp

Grammar: Là danh từ đơn âm tiết, thường được dùng trong các thành ngữ hoặc cụm từ liên quan đến thiên nhiên.

Example: 春日的田野上,有许多蝶在花间穿梭。

Example pinyin: chūn rì de tián yě shàng , yǒu xǔ duō dié zài huā jiān chuān suō 。

Tiếng Việt: Trên cánh đồng mùa xuân, có rất nhiều bướm bay lượn giữa những bông hoa.

dié
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bướm (thường dùng để chỉ loài bướm nói chung).

điệp

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Butterfly (commonly refers to the general butterfly species).

(蝭蟧)蝉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蝶 (dié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung