Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蝴蝶
Pinyin: hú dié
Meanings: Bướm - Một loài côn trùng có cánh đẹp thường thấy trong tự nhiên., Butterfly - A beautiful-winged insect commonly seen in nature., ①(三蝬)古书上说的一种蛤蜊。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 胡, 虫, 枼
Chinese meaning: ①(三蝬)古书上说的一种蛤蜊。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu miêu tả thiên nhiên hoặc cảnh đẹp.
Example: 花园里有很多蝴蝶在飞舞。
Example pinyin: huā yuán lǐ yǒu hěn duō hú dié zài fēi wǔ 。
Tiếng Việt: Trong vườn có rất nhiều bướm đang bay lượn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bướm - Một loài côn trùng có cánh đẹp thường thấy trong tự nhiên.
Nghĩa phụ
English
Butterfly - A beautiful-winged insect commonly seen in nature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(三蝬)古书上说的一种蛤蜊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!