Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蝰
Pinyin: kuí
Meanings: Rắn lục, một loài rắn độc khác., Green pit viper, another type of venomous snake., ①蝰蛇。[例]恶蛇甚多,四五月青蝰……白蝰……三角之类,皆毒之猛烈者。——《本草纲目》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 奎, 虫
Chinese meaning: ①蝰蛇。[例]恶蛇甚多,四五月青蝰……白蝰……三角之类,皆毒之猛烈者。——《本草纲目》。
Hán Việt reading: khuê
Grammar: Danh từ mô tả loài rắn độc, thường xuất hiện trong các đoạn văn cảnh thiên nhiên.
Example: 森林里有毒蝰。
Example pinyin: sēn lín lǐ yǒu dú kuí 。
Tiếng Việt: Trong rừng có rắn lục độc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rắn lục, một loài rắn độc khác.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khuê
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Green pit viper, another type of venomous snake.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蝰蛇。恶蛇甚多,四五月青蝰……白蝰……三角之类,皆毒之猛烈者。——《本草纲目》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!