Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蝮
Pinyin: fù
Meanings: Viper, a venomous snake species., Rắn hổ mang, một loài rắn độc., ①动物名。蝮蛇。[据]蝮,虫也。从虫,复声。——《说文》。[据]蝮虺博三寸,首大如擘。——《说文》。[例]羽山多蝮虫。——《山海经·南山经》。[例]蝮蛇蓁蓁。——《楚辞·招魂》。[合]蝮虫(传说中的毒蛇名);蝮毒(蝮蛇之毒。蝮蛇般的毒心,极言其恶毒);蝮蝎(蝮蛇与蝎子。泛指毒蛇、毒虫);蝮虿(蝮蛇和蝎子)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 复, 虫
Chinese meaning: ①动物名。蝮蛇。[据]蝮,虫也。从虫,复声。——《说文》。[据]蝮虺博三寸,首大如擘。——《说文》。[例]羽山多蝮虫。——《山海经·南山经》。[例]蝮蛇蓁蓁。——《楚辞·招魂》。[合]蝮虫(传说中的毒蛇名);蝮毒(蝮蛇之毒。蝮蛇般的毒心,极言其恶毒);蝮蝎(蝮蛇与蝎子。泛指毒蛇、毒虫);蝮虿(蝮蛇和蝎子)。
Hán Việt reading: phúc
Grammar: Danh từ chỉ động vật là loài rắn, thường xuất hiện trong các tình huống cảnh báo nguy hiểm.
Example: 蝮蛇咬人很危险。
Example pinyin: fù shé yǎo rén hěn wēi xiǎn 。
Tiếng Việt: Rắn hổ mang cắn người rất nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rắn hổ mang, một loài rắn độc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phúc
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Viper, a venomous snake species.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
动物名。蝮蛇。蝮,虫也。从虫,复声。——《说文》。蝮虺博三寸,首大如擘。——《说文》。羽山多蝮虫。——《山海经·南山经》。蝮蛇蓁蓁。——《楚辞·招魂》。蝮虫(传说中的毒蛇名);蝮毒(蝮蛇之毒。蝮蛇般的毒心,极言其恶毒);蝮蝎(蝮蛇与蝎子。泛指毒蛇、毒虫);蝮虿(蝮蛇和蝎子)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!