Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蝨
Pinyin: shī
Meanings: Louse, a blood-sucking parasite on humans or animals., Con rận, ký sinh trùng hút máu trên cơ thể người hoặc động vật., ①虱子。[合]虱心(虱子的心脏);虱蛀(指生虱病);虱瘤(虱子寄生在肌肤上所形成的瘤);虱瘕(指虱子在体内结块的病);虱蛊(指以虱培育而成的蛊毒。指旧时传说的一种邪术);虱卜(以虱卜病人的吉凶)。*②比喻弊害,作恶为害的人。[合]虱官(奸诡害民的官吏)。*③鱼瘦而生的白点。[合]虱蚁(鱼身上生白点或黑点的病症)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 䖵, 卂
Chinese meaning: ①虱子。[合]虱心(虱子的心脏);虱蛀(指生虱病);虱瘤(虱子寄生在肌肤上所形成的瘤);虱瘕(指虱子在体内结块的病);虱蛊(指以虱培育而成的蛊毒。指旧时传说的一种邪术);虱卜(以虱卜病人的吉凶)。*②比喻弊害,作恶为害的人。[合]虱官(奸诡害民的官吏)。*③鱼瘦而生的白点。[合]虱蚁(鱼身上生白点或黑点的病症)。
Grammar: Danh từ chỉ ký sinh trùng, thường nhấn mạnh vấn đề sức khỏe hoặc vệ sinh cá nhân.
Example: 他身上有蝨子。
Example pinyin: tā shēn shàng yǒu shī zǐ 。
Tiếng Việt: Anh ta bị rận trên người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con rận, ký sinh trùng hút máu trên cơ thể người hoặc động vật.
Nghĩa phụ
English
Louse, a blood-sucking parasite on humans or animals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
虱子。虱心(虱子的心脏);虱蛀(指生虱病);虱瘤(虱子寄生在肌肤上所形成的瘤);虱瘕(指虱子在体内结块的病);虱蛊(指以虱培育而成的蛊毒。指旧时传说的一种邪术);虱卜(以虱卜病人的吉凶)
比喻弊害,作恶为害的人。虱官(奸诡害民的官吏)
鱼瘦而生的白点。虱蚁(鱼身上生白点或黑点的病症)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!