Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蝥
Pinyin: máo
Meanings: Một loại côn trùng nhỏ thường gây hại cho cây trồng., A small insect that often harms crops., ①斑蝥,一种有毒的虫。*②同“蟊”。[合]蝥贼(食禾稼的两种害虫);蝥弧(春秋诸侯郑伯旗名。后借指军旗)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 敄, 虫
Chinese meaning: ①斑蝥,一种有毒的虫。*②同“蟊”。[合]蝥贼(食禾稼的两种害虫);蝥弧(春秋诸侯郑伯旗名。后借指军旗)。
Hán Việt reading: mâu
Grammar: Từ ít phổ biến, mang ý nghĩa chuyên ngành về côn trùng học.
Example: 田地里发现了许多蝥。
Example pinyin: tián dì lǐ fā xiàn le xǔ duō máo 。
Tiếng Việt: Trong ruộng phát hiện ra nhiều côn trùng hại cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại côn trùng nhỏ thường gây hại cho cây trồng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mâu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A small insect that often harms crops.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
斑蝥,一种有毒的虫
同“蟊”。蝥贼(食禾稼的两种害虫);蝥弧(春秋诸侯郑伯旗名。后借指军旗)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!