Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蝣
Pinyin: yóu
Meanings: Dragonfly, a fast-flying and beautiful insect., Con chuồn chuồn, một loại côn trùng bay nhanh và đẹp., ①昆虫名。“蜉蝣”的省称。[合]蜉蝣(同“蜉蝤”。虫名。幼虫生活在水中,成虫褐绿色,有四肢,生存期极短);蝣羽(“蜉蝣之羽,衣裳楚楚。”——《诗·曹风》。后以“蝣羽”指奢侈的服饰)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 斿, 虫
Chinese meaning: ①昆虫名。“蜉蝣”的省称。[合]蜉蝣(同“蜉蝤”。虫名。幼虫生活在水中,成虫褐绿色,有四肢,生存期极短);蝣羽(“蜉蝣之羽,衣裳楚楚。”——《诗·曹风》。后以“蝣羽”指奢侈的服饰)。
Hán Việt reading: du
Grammar: Danh từ chỉ côn trùng, thường xuất hiện trong các ví dụ liên quan đến vòng đời ngắn ngủi.
Example: 蜉蝣的寿命很短。
Example pinyin: fú yóu de shòu mìng hěn duǎn 。
Tiếng Việt: Chuồn chuồn có tuổi thọ rất ngắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con chuồn chuồn, một loại côn trùng bay nhanh và đẹp.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
du
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Dragonfly, a fast-flying and beautiful insect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
昆虫名。“蜉蝣”的省称。蜉蝣(同“蜉蝤”。虫名。幼虫生活在水中,成虫褐绿色,有四肢,生存期极短);蝣羽(“蜉蝣之羽,衣裳楚楚。”——《诗·曹风》。后以“蝣羽”指奢侈的服饰)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!