Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wèi

Meanings: Hedgehog, a small animal with spiny fur for defense., Con nhím, động vật nhỏ có bộ lông gai để tự vệ., ①同“猬”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 胃, 虫

Chinese meaning: ①同“猬”。

Grammar: Là danh từ biểu thị động vật, thường sử dụng trong các câu miêu tả hành vi của chúng.

Example: 刺猬在夜晚出来觅食。

Example pinyin: cì wei zài yè wǎn chū lái mì shí 。

Tiếng Việt: Nhím đi kiếm ăn vào ban đêm.

wèi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con nhím, động vật nhỏ có bộ lông gai để tự vệ.

Hedgehog, a small animal with spiny fur for defense.

同“猬”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...