Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蝓
Pinyin: yú
Meanings: Slug, a slow-moving mollusk., Con ốc sên, loài động vật thân mềm di chuyển chậm chạp., ①虫名。[例]生甲必龟贝,勿生蝓与蜞。——明·刘基《歌行》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 俞, 虫
Chinese meaning: ①虫名。[例]生甲必龟贝,勿生蝓与蜞。——明·刘基《歌行》。
Hán Việt reading: du
Grammar: Là danh từ chỉ động vật, thường kết hợp với các cụm từ miêu tả nơi sinh sống, như 花园 (vườn hoa).
Example: 花园里爬满了蛞蝓。
Example pinyin: huā yuán lǐ pá mǎn le kuò yú 。
Tiếng Việt: Trong vườn đầy những con ốc sên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con ốc sên, loài động vật thân mềm di chuyển chậm chạp.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
du
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Slug, a slow-moving mollusk.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
虫名。生甲必龟贝,勿生蝓与蜞。——明·刘基《歌行》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!