Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Sáp, chất liệu tạo ra nến hoặc dùng để bảo quản bề mặt., Wax, a material used to make candles or preserve surfaces., ①用蜡涂抹。[合]蜡引(涂蜡于纸张或布帛上,以防水湿);蜡本(用蜡涂绢上,所临摹的画本);蜡纸(表面涂蜡的纸)。*②另见zhà。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 昔, 虫

Chinese meaning: ①用蜡涂抹。[合]蜡引(涂蜡于纸张或布帛上,以防水湿);蜡本(用蜡涂绢上,所临摹的画本);蜡纸(表面涂蜡的纸)。*②另见zhà。

Hán Việt reading: lạp

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh chế tác, thủ công mỹ nghệ hoặc chăm sóc đồ đạc.

Example: 桌子上涂了一层蜡。

Example pinyin: zhuō zi shàng tú le yì céng là 。

Tiếng Việt: Trên bàn được phủ một lớp sáp.

HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáp, chất liệu tạo ra nến hoặc dùng để bảo quản bề mặt.

lạp

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Wax, a material used to make candles or preserve surfaces.

用蜡涂抹。蜡引(涂蜡于纸张或布帛上,以防水湿);蜡本(用蜡涂绢上,所临摹的画本);蜡纸(表面涂蜡的纸)

另见zhà

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蜡 (là) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung