Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蜡烛
Pinyin: là zhú
Meanings: Candle (a light source made of wax)., Nến (vật phát sáng dùng sáp)., ①蜡制的固体照明用品。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 昔, 虫, 火
Chinese meaning: ①蜡制的固体照明用品。
Grammar: Danh từ phổ biến, thường xuất hiện cùng các ngữ cảnh về ánh sáng hoặc không gian lãng mạn.
Example: 停电的时候我们用蜡烛照明。
Example pinyin: tíng diàn de shí hòu wǒ men yòng là zhú zhào míng 。
Tiếng Việt: Khi mất điện, chúng tôi dùng nến để thắp sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nến (vật phát sáng dùng sáp).
Nghĩa phụ
English
Candle (a light source made of wax).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蜡制的固体照明用品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!