Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蜜饯
Pinyin: mì jiàn
Meanings: Candied fruits preserved with sugar or honey., Trái cây sấy khô tẩm đường hoặc mật ong., ①即“糖渍水果”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 宓, 虫, 戋, 饣
Chinese meaning: ①即“糖渍水果”。
Grammar: Danh từ phổ biến, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến món ăn vặt hoặc quà tặng.
Example: 她喜欢吃蜜饯。
Example pinyin: tā xǐ huan chī mì jiàn 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích ăn trái cây sấy tẩm đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trái cây sấy khô tẩm đường hoặc mật ong.
Nghĩa phụ
English
Candied fruits preserved with sugar or honey.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即“糖渍水果”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!