Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蜜月
Pinyin: mì yuè
Meanings: Honeymoon, a romantic vacation taken by newlyweds., Tuần trăng mật, kỳ nghỉ lãng mạn dành cho đôi vợ chồng mới cưới.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 宓, 虫, 月
Grammar: Từ ghép, kết hợp giữa '蜜' (mật) và '月' (tháng), biểu thị thời gian hạnh phúc đầu tiên sau đám cưới.
Example: 他们去了马尔代夫度蜜月。
Example pinyin: tā men qù le mǎ ěr dài fū dù mì yuè 。
Tiếng Việt: Họ đã đi Maldives để hưởng tuần trăng mật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuần trăng mật, kỳ nghỉ lãng mạn dành cho đôi vợ chồng mới cưới.
Nghĩa phụ
English
Honeymoon, a romantic vacation taken by newlyweds.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!