Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蜚短流长

Pinyin: fēi duǎn liú cháng

Meanings: Spreading false rumors or gossip that harm others., Lan truyền tin đồn sai lệch hoặc chuyện thị phi gây hại cho người khác., 指散播谣言,中伤他人。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·封三娘》“造言生事者,蜚短流长,所不堪受。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 虫, 非, 矢, 豆, 㐬, 氵, 长

Chinese meaning: 指散播谣言,中伤他人。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·封三娘》“造言生事者,蜚短流长,所不堪受。”

Grammar: Thành ngữ mang tính phê phán hành động tiêu cực, thường xuất hiện trong câu khuyên răn hoặc cảnh báo.

Example: 不要在背后蜚短流长。

Example pinyin: bú yào zài bèi hòu fēi duǎn liú cháng 。

Tiếng Việt: Đừng tung tin đồn thất thiệt sau lưng người khác.

蜚短流长
fēi duǎn liú cháng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lan truyền tin đồn sai lệch hoặc chuyện thị phi gây hại cho người khác.

Spreading false rumors or gossip that harm others.

指散播谣言,中伤他人。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·封三娘》“造言生事者,蜚短流长,所不堪受。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蜚短流长 (fēi duǎn liú cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung