Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蜈蚣
Pinyin: wú gōng
Meanings: Centipede, a type of arthropod with many legs arranged along its elongated body., Con rết, một loài chân đốt dài có nhiều chân xếp đều hai bên thân., 比喻很多人迎合投靠。[出处]《三元里人民抗英斗争史料·联升社学和钟镛社学》“果然蜂趋蚁附,攘攘熙熙,诚不出神灵所料者矣。”
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 吴, 虫, 公
Chinese meaning: 比喻很多人迎合投靠。[出处]《三元里人民抗英斗争史料·联升社学和钟镛社学》“果然蜂趋蚁附,攘攘熙熙,诚不出神灵所料者矣。”
Grammar: Danh từ chỉ một loài sinh vật. Thường dùng trong các ngữ cảnh về động vật hoặc môi trường sống.
Example: 蜈蚣是一种多足的昆虫。
Example pinyin: wú gōng shì yì zhǒng duō zú de kūn chóng 。
Tiếng Việt: Rết là một loại côn trùng có nhiều chân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con rết, một loài chân đốt dài có nhiều chân xếp đều hai bên thân.
Nghĩa phụ
English
Centipede, a type of arthropod with many legs arranged along its elongated body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻很多人迎合投靠。[出处]《三元里人民抗英斗争史料·联升社学和钟镛社学》“果然蜂趋蚁附,攘攘熙熙,诚不出神灵所料者矣。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!