Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蜃景
Pinyin: shèn jǐng
Meanings: Hiện tượng ảo ảnh do ánh sáng bị khúc xạ qua không khí đặc biệt (thường xảy ra ở sa mạc hoặc trên biển)., Mirage, an optical phenomenon caused by light refracting through layers of air with different densities., 比喻许多事物相继兴起,声势很大。[出处]鲁迅《二心集·我们要批评家》“然而,大部分是因为市场的需要,社会科学的译著又蜂起云涌了。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 虫, 辰, 京, 日
Chinese meaning: 比喻许多事物相继兴起,声势很大。[出处]鲁迅《二心集·我们要批评家》“然而,大部分是因为市场的需要,社会科学的译著又蜂起云涌了。”
Grammar: Danh từ chỉ một hiện tượng tự nhiên. Thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả thiên nhiên hoặc khoa học.
Example: 沙漠中常能看到蜃景。
Example pinyin: shā mò zhōng cháng néng kàn dào shèn jǐng 。
Tiếng Việt: Trong sa mạc thường có thể nhìn thấy ảo ảnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện tượng ảo ảnh do ánh sáng bị khúc xạ qua không khí đặc biệt (thường xảy ra ở sa mạc hoặc trên biển).
Nghĩa phụ
English
Mirage, an optical phenomenon caused by light refracting through layers of air with different densities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻许多事物相继兴起,声势很大。[出处]鲁迅《二心集·我们要批评家》“然而,大部分是因为市场的需要,社会科学的译著又蜂起云涌了。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!