Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蜂趋蚁附

Pinyin: fēng qū yǐ fù

Meanings: Like bees flocking and ants attaching, metaphorically describing many people gathering quickly and densely., Như ong tìm đến, như kiến bám vào, ví von tình trạng nhiều người tụ tập lại một cách nhanh chóng và đông đúc., 比喻很多人迎合投靠。[出处]《三元里人民抗英斗争史料·联升社学和钟镛社学》“果然蜂趋蚁附,攘攘熙熙,诚不出神灵所料者矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 夆, 虫, 刍, 走, 义, 付, 阝

Chinese meaning: 比喻很多人迎合投靠。[出处]《三元里人民抗英斗争史料·联升社学和钟镛社学》“果然蜂趋蚁附,攘攘熙熙,诚不出神灵所料者矣。”

Grammar: Thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự hấp dẫn hoặc thu hút đông đảo quần chúng.

Example: 新店开张时,顾客们蜂趋蚁附般前来购买商品。

Example pinyin: xīn diàn kāi zhāng shí , gù kè men fēng qū yǐ fù bān qián lái gòu mǎi shāng pǐn 。

Tiếng Việt: Khi cửa hàng mới khai trương, khách hàng đổ xô đến mua hàng như ong kiến.

蜂趋蚁附
fēng qū yǐ fù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Như ong tìm đến, như kiến bám vào, ví von tình trạng nhiều người tụ tập lại một cách nhanh chóng và đông đúc.

Like bees flocking and ants attaching, metaphorically describing many people gathering quickly and densely.

比喻很多人迎合投靠。[出处]《三元里人民抗英斗争史料·联升社学和钟镛社学》“果然蜂趋蚁附,攘攘熙熙,诚不出神灵所料者矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蜂趋蚁附 (fēng qū yǐ fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung