Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蜂起
Pinyin: fēng qǐ
Meanings: Tăng vọt, bùng nổ mạnh mẽ giống như ong bay dậy., To surge or erupt suddenly, similar to a swarm of bees rising., 比喻男子对女子的思慕。同蜂迷蝶猜”。[出处]元本·高明《琵琶记·牛相教女》“绛罗深护奇葩小,不许蜂识莺猜。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 夆, 虫, 巳, 走
Chinese meaning: 比喻男子对女子的思慕。同蜂迷蝶猜”。[出处]元本·高明《琵琶记·牛相教女》“绛罗深护奇葩小,不许蜂识莺猜。”
Grammar: Động từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh mang tính hình ảnh để mô tả sự gia tăng đột biến.
Example: 随着科技发展,各种新事物蜂起。
Example pinyin: suí zhe kē jì fā zhǎn , gè zhǒng xīn shì wù fēng qǐ 。
Tiếng Việt: Cùng với sự phát triển của công nghệ, nhiều thứ mới mẻ đã bùng nổ.

📷 kinh doanh, thành công,
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tăng vọt, bùng nổ mạnh mẽ giống như ong bay dậy.
Nghĩa phụ
English
To surge or erupt suddenly, similar to a swarm of bees rising.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻男子对女子的思慕。同蜂迷蝶猜”。[出处]元本·高明《琵琶记·牛相教女》“绛罗深护奇葩小,不许蜂识莺猜。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
