Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蜂识莺猜
Pinyin: fēng shí yīng cāi
Meanings: Describing melodious birdsong and bees fluttering about, signifying beautiful spring scenery., Hình dung tiếng chim hót du dương và ong bay lượn, ám chỉ cảnh xuân đẹp., 比喻男子对女子的思慕。同蜂迷蝶猜”。[出处]元本·高明《琵琶记·牛相教女》“绛罗深护奇葩小,不许蜂识莺猜。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 夆, 虫, 只, 讠, 鸟, 犭, 青
Chinese meaning: 比喻男子对女子的思慕。同蜂迷蝶猜”。[出处]元本·高明《琵琶记·牛相教女》“绛罗深护奇葩小,不许蜂识莺猜。”
Grammar: Thường dùng để tạo nên hình ảnh thơ mộng về thiên nhiên, đặc biệt là mùa xuân.
Example: 春天来了,公园里蜂识莺猜,景色十分迷人。
Example pinyin: chūn tiān lái le , gōng yuán lǐ fēng shí yīng cāi , jǐng sè shí fēn mí rén 。
Tiếng Việt: Mùa xuân đến, trong công viên ong bay lượn, chim hót véo von, phong cảnh rất quyến rũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình dung tiếng chim hót du dương và ong bay lượn, ám chỉ cảnh xuân đẹp.
Nghĩa phụ
English
Describing melodious birdsong and bees fluttering about, signifying beautiful spring scenery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻男子对女子的思慕。同蜂迷蝶猜”。[出处]元本·高明《琵琶记·牛相教女》“绛罗深护奇葩小,不许蜂识莺猜。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế