Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蜂蜡

Pinyin: fēng là

Meanings: Sáp ong, một chất sáp tự nhiên do ong tiết ra để xây tổ., Beeswax, a natural wax produced by honey bees to build their hives., ①将蜂巢用沸水溶化,经粗滤然后冷却而得到的黄色到棕色的蜡,主要用于抛光剂、模型和图案制作。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 夆, 虫, 昔

Chinese meaning: ①将蜂巢用沸水溶化,经粗滤然后冷却而得到的黄色到棕色的蜡,主要用于抛光剂、模型和图案制作。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể. Thường đi với các động từ như '制作' (chế tạo), '使用' (sử dụng).

Example: 她用蜂蜡制作手工蜡烛。

Example pinyin: tā yòng fēng là zhì zuò shǒu gōng là zhú 。

Tiếng Việt: Cô ấy dùng sáp ong để làm nến thủ công.

蜂蜡
fēng là
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáp ong, một chất sáp tự nhiên do ong tiết ra để xây tổ.

Beeswax, a natural wax produced by honey bees to build their hives.

将蜂巢用沸水溶化,经粗滤然后冷却而得到的黄色到棕色的蜡,主要用于抛光剂、模型和图案制作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...