Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蜂腰猿背
Pinyin: fēng yāo yuán bèi
Meanings: A waist as slim as a bee’s, a back curved like a monkey’s; describes a thin and weak physique., Eo nhỏ như ong, lưng cong như khỉ; miêu tả thân hình gầy gò, thiếu sức sống., 细腰窄背。形容轻盈俊俏。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第四十九回“腰里紧紧束着一条蝴蝶结子长穗五色宫绦,脚下也穿着鹿皮小靴越显得蜂腰猿背,鹤势螂形。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 夆, 虫, 月, 要, 犭, 袁, 北
Chinese meaning: 细腰窄背。形容轻盈俊俏。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第四十九回“腰里紧紧束着一条蝴蝶结子长穗五色宫绦,脚下也穿着鹿皮小靴越显得蜂腰猿背,鹤势螂形。”
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa miêu tả hình thể kém khỏe mạnh.
Example: 长期营养不良使他变得蜂腰猿背。
Example pinyin: cháng qī yíng yǎng bù liáng shǐ tā biàn de fēng yāo yuán bèi 。
Tiếng Việt: Suy dinh dưỡng lâu dài khiến anh ta trở nên eo nhỏ lưng cong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Eo nhỏ như ong, lưng cong như khỉ; miêu tả thân hình gầy gò, thiếu sức sống.
Nghĩa phụ
English
A waist as slim as a bee’s, a back curved like a monkey’s; describes a thin and weak physique.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
细腰窄背。形容轻盈俊俏。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第四十九回“腰里紧紧束着一条蝴蝶结子长穗五色宫绦,脚下也穿着鹿皮小靴越显得蜂腰猿背,鹤势螂形。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế